Các lưu ý đối với sinh viên:
· Giấy tờ xuất trình tại phòng thi: Thẻ sinh viên / Chứng minh nhân dân.
· Xem danh sách phòng thi trước ngày thi 7 ngày.
· Thời gian giải quyết khiếu nại về lịch thi, danh sách phòng thi: Trước ngày thi 3 ngày, tại Phòng Đào tạo.
· Sinh viên có mặt tại phòng thi trước 15 phút so với lịch thi.
· Sinh viên không được dự thi khi đến trễ 10 phút đối với môn tự luận và 5 phút đối với môn nghe kể từ khi mở đề.
· Sinh viên không làm bài bằng bút chì, bút đỏ.
Ngày thi |
Giờ thi |
Môn thi |
Thời lượng |
Ngành/Lớp |
Phòng thi |
Số lượng |
Hình thức thi |
Ghi chú |
09-01-17 |
18h15 |
Ngữ nghĩa học |
90 phút |
BE14(01+02) |
B46, B47 |
90 |
Tự luận |
|
11-01-17 |
18h15 |
Văn minh Anh |
90 phút |
BE14 (01+02) |
B36, B37 |
90 |
Tự luận |
|
13-01-17 |
18h15 |
Văn học Anh |
90 phút |
BE14(01+02) |
B36, B37 |
95 |
Tự luận |
|
14-02-17 |
18h15 |
Nói trước công chúng |
10 phút / SV |
BE14(01+02) |
B41, B42, B43 |
89 |
Vấn đáp đơn |
|
15-02-17 |
B41, B42 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14-01-17 |
07h30 |
Dịch nói Anh – Việt |
10 phút / SV |
BE1404 |
A23, A25 |
31 |
Vấn đáp đơn |
|
14-01-17 |
13h00 |
Văn học Anh |
90 phút |
BE1404 |
B35 |
33 |
Tự luận |
|
15-01-17 |
07h30 |
Nói trước công chúng |
10 phút / SV |
BE1404 |
A23, A25 |
31 |
Vấn đáp đơn |
|
15-01-17 |
13h00 |
Văn minh Anh |
90 phút |
BE1404 |
B35 |
32 |
Tự luận |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
04-01-17 |
18h15 |
Đọc tiếng Anh 3 |
90 phút |
VA15020 (1+2) |
B31, B35 |
53 |
Tự luận |
|
06-01-17 |
18h15 |
Nghe tiếng Anh 3 |
60 phút |
VA15020 (1+2) |
A21, A22, A23 |
54 |
Nghe |
|
10-01-17 |
18h15 |
Nói tiếng Anh 3 |
10 phút/ cặp |
VA15020 (1+2) |
A21, A22 |
52 |
Vấn đáp đôi |
|
12-01-17 |
18h15 |
Tiếng Trung Quốc 3 |
60 phút |
VA15020 (1+2) |
A21, A22, A23 |
48 |
Nghe |
|
19h15 |
8 phút/ SV |
Vấn đáp đơn |
|
06-02-17 |
18h15 |
Viết tiếng Anh 3 |
90 phút |
VA15020 (1+2) |
B41, B45 |
53 |
Tự luận |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14-02-17 |
18h15 |
Nói trước CC 1 |
10 phút / SV |
VA140201 |
B41, B42, B43 |
47 |
Vấn đáp đơn |
|
16-02-17 |
18h15 |
Đọc báo chí |
90 phút |
VA140201 |
B43, B45 |
50 |
Tự luận |
|
20-02-17 |
18h15 |
Viết tiếng Anh 4 |
90 phút |
VA140201 |
B44 |
46 |
Tự luận |
|
22-02-17 |
18h15 |
Soạn thảo VB tiếng Anh |
90 phút |
VA140201 |
B44 |
47 |
Tự luận |
|
24-02-17 |
18h15 |
Nghe GC1 |
60 phút |
VA140201 |
B41, B42 |
47 |
Nghe |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
03-01-17 |
18h15 |
Cú pháp học |
90 phút |
VA130202, |
B35 |
31 |
Tự luận |
|
05-01-17 |
18h15 |
Ngữ nghĩa học |
90 phút |
VA130202 |
B35 |
30 |
Tự luận |
|
08-02-17 |
18h15 |
Nói trước công chúng |
10 phút/ SV |
VA130202 |
B41, B42 |
30 |
Vấn đáp đơn |
|
10-02-17 |
18h15 |
Đọc viết CC |
120 phút |
VA130202 |
B45 |
30 |
Tự luận |
|
14-02-17 |
18h15 |
Văn học Anh |
90 phút |
VA130202 |
B45 |
30 |
Tự luận |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
07-02-17 |
18h15 |
Đọc tiếng Anh 2 |
60 phút |
VA150203 |
B41, B45 |
52 |
Tự luận |
|
09-02-17 |
18h15 |
Nghe tiếng Anh 2 |
60 phút |
VA150203 |
B41, B42 |
52 |
Tự luận |
|
09-02-17 |
19h15 |
Viết tiếng Anh 2 |
60 phút |
VA150203 |
B41, B42 |
54 |
Tự luận |
|
13-02-17 |
18h15 |
Nói tiếng Anh 2 |
10 phút / cặp |
VA150203 |
B41, B42 |
52 |
Vấn đáp đôi |
|
15-02-17 |
18h15 |
Tiếng Trung Quốc 2 |
60 phút |
VA150203 |
B41, B42 |
60 |
Nghe |
|
19h15 |
8 phút / SV |
B41, B42 |
Vấn đáp đơn |
|
17-02-17 |
18h15 |
Tiếng Trung Quốc 2 |
60 phút |
VA150203 |
B41, B42 |
60 |
Nghe |
|
19h15 |
8 phút / SV |
B41, B42 |
Vấn đáp đơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
03-01-17 |
18h15 |
Cú pháp học |
90 phút |
LVA1501 |
B31 |
31 |
Tự luận |
|
05-01-17 |
18h15 |
Văn minh Mỹ |
90 phút |
LVA1501 |
B31 |
19 |
Tự luận |
|
09-01-17 |
18h15 |
Phiên dịch A-V trung cấp |
10 phút / SV |
LVA1501 |
A21, A22 |
20 |
Vấn đáp đơn |
|
11-01-17 |
18h15 |
Soạn thảo VB tiếng Anh |
90 phút |
LVA1501 |
B31 |
19 |
Tự luận |
|
13-01-17 |
18h15 |
Biên dịch A-V trung cấp |
90 phút |
LVA1501 |
B31 |
19 |
Tự luận |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17-02-17 |
18h15 |
Nói tiếng Anh 2 |
10 phút/ SV |
VA160201 |
B43 |
42 |
Vấn đáp đôi |
|
21-02-17 |
18h15 |
Đọc tiếng Anh 2 |
60 phút |
VA160201 |
B44 |
38 |
Tự luận |
|
21-02-17 |
19h15 |
Viết tiếng Anh 2 |
60 phút |
VA160201 |
B44 |
46 |
Tự luận |
|
23-02-17 |
18h15 |
Nghe tiếng Anh 2 |
60 phút |
VA160201 |
B41, B42 |
38 |
Nghe |
|
23-02-17 |
19h15 |
Ngữ pháp 2 |
60 phút |
VA160201 |
B41, B42 |
38 |
Tự luận |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
04-01-17 |
18h15 |
Ngữ pháp 1 |
90 phút |
Đại học VB2 (VLVH) |
B35 |
Không có
sinh viên dự thi |
Tự luận |
Thi lần 2 |
09-01-17 |
18h15 |
Ngữ pháp 2 |
90 phút |
B46 |
Tự luận |
Thi lần 2 |